Có 2 kết quả:
纏擾 chán rǎo ㄔㄢˊ ㄖㄠˇ • 缠扰 chán rǎo ㄔㄢˊ ㄖㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harass
(2) to disturb
(2) to disturb
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harass
(2) to disturb
(2) to disturb
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh